Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hanoverian line


noun
the English royal house that reigned from 1714 to 1901 (from George I to Victoria)
Syn:
Hanover, House of Hanover
Derivationally related forms:
Hanoverian (for: Hanover)
Hypernyms:
dynasty, royalty, royal family, royal line, royal house
Member Meronyms:
Hanoverian, George, George I, George II, George III,
George IV, Victoria, Queen Victoria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.